House & HOME - Đơn vị hàng đầu cung ứng các sản phẩm hóa chất tẩy rửa chuẩn châu Âu

Loét miệng bên trong má là gì? Cách nhận biết và điều trị dứt điểm

Thứ Ba, 22/07/2025
Phạm Giang

Loét miệng tưởng chừng chỉ là vấn đề đơn giản, nhưng lại là nỗi ám ảnh âm ỉ với rất nhiều người. Vết loét nhỏ nhưng gây đau rát, khó ăn uống, nói chuyện, đặc biệt là khi xảy ra ở trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: loét miệng là gì, nguyên nhân từ đâu, cách điều trị nào hiệu quả, khi nào cần đi khám... Tham khảo ngay nhé!

Loét miệng là bệnh gì? Thông tin dịch tễ bạn cần biết

Loét miệng là tình trạng viêm, tổn thương niêm mạc trong khoang miệng, thường xuất hiện tại lưỡi, má trong, nướu, môi hoặc vùng khe liên hàm. Vết loét có thể đối xứng, màu trắng hoặc vàng nhạt, viền đỏ, độ sâu khác nhau.

Theo tạp chí y khoa NEJM (New England Journal of Medicine), loét miệng dạng áp tơ chiếm đến 20–25% dân số thế giới, trong đó trẻ em và thanh thiếu niên là đối tượng hay gặp nhất (1). Dù phần lớn viêm loét miệng lành tính và tự khỏi trong vòng 1–2 tuần nhưng với những trường hợp tái diễn nhiều lần, loét kèm sốt, hạch hay dấu hiệu nhiễm virus, vi khuẩn, cần được khám và điều trị đúng cách.

Bệnh loét miệng

Loét miệng do đâu? Tổng hợp các nguyên nhân phổ biến

Loét miệng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tác nhân nội sinh và ngoại sinh. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp:

  • Nhiễm virus: Loét miệng do virus là một trong những nguyên nhân phổ biến, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Các loại virus thường gặp bao gồm: Herpes simplex (loét miệng herpes - HSV), Coxsackievirus (loét miệng do tay chân miệng), virus HPV (loét miệng do HPV), virus HIV (loét miệng HIV), giang mai (loét miệng giang mai).
  • Tổn thương cơ học: Loét miệng có thể do cắn phải má trong hoặc lưỡi khi ăn nhai, ăn đồ quá cứng, đánh răng quá mạnh/ chải sai kỹ thuật hoặc do dụng cụ chỉnh nha như mắc cài, dây cung cọ xát vào niêm mạc.
  • Thiếu hụt vi chất: Tình trạng thiếu các dưỡng chất cần thiết như sắt, vitamin B12, axit folic, kẽm cũng có thể làm tăng nguy cơ loét miệng.

Thiết hụt sắt, kẽm, vitamin B12 là một trong những nguyên nhân gây bệnh

  • Rối loạn miễn dịch và bệnh lý toàn thân: Các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), Behcet, viêm loét đại tràng có thể gây loét miệng tái diễn. Người có cơ địa dị ứng hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Tác nhân khác: Căng thẳng tinh thần kéo dài, stress, rối loạn giấc ngủ, thay đổi nội tiết tố (phụ nữ trong chu kỳ kinh nguyệt), dị ứng với thực phẩm (sô-cô-la, cà phê, hạt, dứa...) hoặc kem đánh răng chứa sodium lauryl sulfate (SLS)... cũng có thể khiến bạn gặp phải tình trạng viêm loét miệng.

Triệu chứng loét miệng thường gặp

Triệu chứng loét miệng rất đa dạng, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến giúp bạn nhận biết sớm tình trạng này:

  • Xuất hiện những vết nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, có đáy màu trắng hoặc vàng nhạt, viền đỏ. Chúng có thể nằm ở má trong, nướu, lưỡi, môi hoặc dưới lưỡi.
  • Cảm giác đau rát, châm chích đặc biệt khi ăn uống, nói chuyện hoặc đánh răng. Đau tăng khi ăn đồ cay, mặn, nóng.
  • Nóng đỏ và phù nề nhẹ xung quanh vết loét.
  • Nếu loét miệng do nhiễm virus như tay chân miệng hoặc herpes, người bệnh có thể bị sốt, mệt mỏi, chán ăn.
  • Ngoài ra, một số trường hợp có thể kèm theo tình trạng sưng hạch cổ dưới hàm hoặc cổ, đau khi ấn, xuất hiện vết loét miệng có mủ, thậm chí là loét miệng không đau…

Việc ghi nhớ và theo dõi kỹ các triệu chứng này có thể giúp bạn chủ động hơn trong việc điều trị, phòng tránh các biến chứng nặng và phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn.

Loét miệng trên nướu

Loét miệng ở trẻ em: Cảnh báo & cách chăm sóc

Trẻ dưới 5 tuổi dễ bị loét miệng do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, thường xuyên nhiễm virus như tay chân miệng (Coxsackie A16 hoặc Enterovirus 71), herpes simplex hay siêu vi thông thường. Ngoài ra, các yếu tố như cắn nhầm má trong, chơi đồ vật sắc nhọn, thiếu vi chất (sắt, kẽm, vitamin B12, axit folic), hoặc vệ sinh răng miệng kém cũng làm tăng nguy cơ loét miệng ở trẻ.

Khi bị viêm loét miệng, trẻ thường có dấu hiệu quấy khóc, bỏ ăn, sụt cân nhẹ, chảy nhiều nước miếng, có mùi hôi miệng, sốt cao trên 38,5°C không rõ nguyên nhân, lợi sưng đỏ, rỉ máu nhẹ khi ăn. Vết loét xuất hiện ở môi, lưỡi, má trong – có thể đơn độc hoặc đi kèm tổn thương ngoài da nếu do tay chân miệng.

Loét miệng ở trẻ không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng lớn đến dinh dưỡng, giấc ngủ và sự phát triển thể chất. Để thuyên giảm các triệu chứng ở trẻ, phụ huynh nên:

  • Cho trẻ ăn cháo, súp nguội, mềm; tránh đồ nóng, cay, chua.
  • Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng, có thể dùng nước muối sinh lý hoặc nước súc miệng dịu nhẹ theo hướng dẫn bác sĩ.
  • Uống đủ nước, có thể bổ sung kẽm, vitamin B theo chỉ định.
  • Không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc bôi nếu chưa có chẩn đoán chính xác.

Đặc biệt, nếu thấy trẻ sốt trên 2 ngày không hạ, có nổi hạch cổ, vết loét miệng kéo dài hơn 7 ngày, loét lan rộng, có mủ, đau nặng kèm triệu chứng toàn thân như nổi ban, phát ban tay chân, tiêu chảy và nôn ói, phụ huynh nên cho trẻ đi khám ngay tại cơ sở y tế gần nhất.

Trẻ quấy khóc, chảy nhiều nước miếng, có mùi hôi miệng, sốt cao có thể do loét miệng

Loét miệng ở người lớn: Có gì khác biệt?

Khác với trẻ em, loét miệng ở người lớn thường liên quan đến các yếu tố như rối loạn miễn dịch, stress, chế độ ăn uống hoặc bệnh lý tiềm ẩn nguy hiểm. Dù phần lớn vết loét lành tính, một số trường hợp có thể là biểu hiện ban đầu của các bệnh lý nghiêm trọng, cần được theo dõi sát sao.

Loét miệng ở người lớn đôi khi không đơn thuần là một tổn thương tại chỗ, mà là dấu hiệu cảnh báo sức khỏe toàn thân. Nếu có tiền sự quan hệ tình dục không an toàn (nghi ngờ nhiễm virus qua đường tình dục) hay bị loét miệng lâu ngày không khỏi (nghi ngờ ung thư miệng) hay cảm thấy sụt cân, chán ăn, hơi thở có mùi kéo dài không rõ nguyên nhân, bạn cần chủ động thăm khám càng sớm càng tốt. 

Loét miệng phải làm sao? Cách điều trị nhanh khỏi, an toàn, hiệu quả

Bị loét miệng uống thuốc gì, bị loét miệng bôi thuốc gì, bị loét miệng khám ở đâu là những câu hỏi thường gặp của người bệnh. Thực tế thì tùy theo nguyên nhân gây loét miệng, mức độ và tình trạng sức khỏe tổng thể mà hướng điều trị sẽ khác nhau. Dưới đây là các phương pháp thường được áp dụng:

Dung dịch súc miệng: Các loại nước súc miệng chứa hoạt chất sát khuẩn (chlorhexidine, hydrogen peroxide) hoặc kháng viêm (benzydamine) giúp làm sạch vùng loét, giảm đau và hỗ trợ vết thương mau lành.

Thuốc bôi tại chỗ:

  • Kháng viêm corticosteroid nhẹ (như triamcinolone acetonide): Giảm sưng đỏ và đau rát tại vùng loét.
  • Thuốc gây tê tại chỗ (như benzocaine, lidocaine): Giảm đau ngắn hạn, đặc biệt hữu ích trước bữa ăn.

Thuốc uống bổ sung vi chất: Dùng trong trường hợp loét do thiếu chất dinh dưỡng

  • Vitamin nhóm B (đặc biệt B12, B6)
  • Axit folic
  • Kẽm, sắt

Thuốc kháng sinh hoặc kháng virus: Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu nhiễm trùng rõ ràng hoặc nghi ngờ loét do herpes simplex virus (HSV), giang mai hay các bệnh lây qua đường tình dục khác. Cần tuân thủ đúng đơn thuốc từ bác sĩ chuyên khoa.

Điều trị nguyên nhân toàn thân: Với những trường hợp loét miệng tái phát nhiều lần hoặc liên quan đến bệnh tự miễn (như lupus, Behcet), người bệnh cần được thăm khám kỹ lưỡng để điều trị gốc rễ của vấn đề.

Trong mọi trường hợp, việc giữ vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tránh tác động cơ học lên vết loét và ăn uống đúng cách sẽ góp phần quan trọng giúp quá trình điều trị đạt hiệu quả cao hơn.

  • Dung dịch súc miệng: kháng viêm, sát khuẩn, giúc lành niêm mạc
  • Thuốc bôi: chứa kháng viêm (triamcinolone), giảm đau (benzocaine)
  • Thuốc uống: vitamin B12, axit folic, kẽng, sắt
  • Kháng sinh hoặc kháng virus theo chỉ định bác sĩ

Phòng ngừa loét miệng hiệu quả 

Để phòng tránh loét miệng hiệu quả, việc duy trì thói quen chăm sóc răng miệng hàng ngày là vô cùng quan trọng. Một khoang miệng sạch sẽ, không mảng bám sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm, hạn chế tác nhân gây loét phát triển.

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách mỗi ngày, tránh dùng chung đồ cá nhân như bàn chải, ly uống nước…
  • Ưu tiên sử dụng sản phẩm làm sạch răng miệng hiệu quả và an toàn, như tăm chỉ nha khoa Clara Kiss.
  • Súc miệng sau khi ăn và trước khi ngủ
  • Duy trì giấc ngủ đều đặn, tránh stress kéo dài.
  • Bổ sung vitamin nhóm B, kẽm, sắt nếu có nguy cơ thiếu hụt.

Bổ sung vitamin nhóm B, sắt, kẽm

Tăm chỉ Clara Kiss là sản phẩm của công ty Cổ phần gia dụng House&HOME nổi bật với thiết kế sợi chỉ đôi giúp làm sạch mảng bám tận kẽ răng mà bàn chải thông thường không chạm tới. Đặc biệt, sản phẩm sử dụng sợi chỉ đôi UHMWPE siêu bền, mảnh và trơn mượt, dễ dàng len vào các kẽ răng hẹp mà không gây tổn thương nướu. Tay cầm làm từ nhựa HIPS (High Impact Polystyrene) – chất liệu an toàn, thân thiện với người dùng, có độ cứng chắc cao, không chứa BPA và dễ dàng phân hủy, góp phần bảo vệ môi trường (2). Lựa chọn sản phẩm chăm sóc phù hợp như tăm chỉ nha khoa Clara Kiss sẽ là giải pháp hữu hiệu cho mọi gia đình trong việc chủ động phòng ngừa các vấn đề răng miệng thường gặp như loét miệng, hôi miệng hay viêm nướu.

Sử dụng tăm chỉ Clara Kiss hàng ngày để phòng ngừa các bệnh răng miệng

Câu hỏi thường gặp về loét miệng (FAQs)

Câu hỏi 1: Loét miệng Herpes có lây không?

Có. Loét miệng do Herpes simplex virus (HSV) là bệnh truyền nhiễm. Virus này có thể lây qua nước bọt, tiếp xúc trực tiếp với vết loét, hoặc dùng chung vật dụng cá nhân như ly, muỗng, khăn mặt. Đặc biệt trong giai đoạn vết loét hở hoặc đang chảy dịch, khả năng lây nhiễm càng cao. Người bệnh nên hạn chế tiếp xúc gần và vệ sinh tay thường xuyên để tránh lây lan.

Câu hỏi 2: Loét miệng bao lâu thì lành?

Thời gian lành vết loét miệng tùy thuộc vào nguyên nhân và tình trạng sức khỏe. Thông thường, loét nhẹ tự lành sau 7–10 ngày. Loét do virus như herpes hoặc tay chân miệng có thể kéo dài 10–14 ngày. Nếu sau 2 tuần vẫn chưa khỏi, bạn nên đến bác sĩ để kiểm tra các nguyên nhân tiềm ẩn như thiếu vi chất, bệnh lý miễn dịch hoặc nhiễm trùng.

Câu hỏi 3: Loét miệng HIV có đau không, loét miệng HIV kéo dài bao lâu?

Loét miệng do HIV thường không gây đau rõ rệt, có thể âm ỉ nên dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, vết loét lại kéo dài trên 2 tuần, có xu hướng lan rộng hoặc tái phát liên tục. Đây là biểu hiện điển hình ở giai đoạn sớm hoặc khi hệ miễn dịch đã suy giảm. Người có yếu tố nguy cơ nên đi xét nghiệm HIV sớm nếu có loét miệng không lành, kèm theo sút cân, mệt mỏi hoặc nổi hạch.

Câu hỏi 4: Tại sao trẻ cứ tái phát liên tục loét miệng?

Nguyên nhân thường do hệ miễn dịch trẻ chưa hoàn thiện, cộng với thói quen vệ sinh miệng kém hoặc thiếu vi chất (như vitamin B12, axit folic, kẽm, sắt). Ngoài ra, các yếu tố như dị ứng thực phẩm, dùng kem đánh răng có SLS, hoặc nhiễm virus tái phát như HSV cũng có thể khiến trẻ hay bị loét. Cần bổ sung dinh dưỡng hợp lý, tập thói quen vệ sinh miệng và đưa trẻ đi khám khi loét kéo dài, tái phát thường xuyên.

Câu hỏi 5: Bị loét miệng nên ăn gì?

Khi bị loét miệng, bạn nên ưu tiên:

  • Các loại thực phẩm mềm, dễ nuốt và mát 
  • Cháo loãng, súp, sữa chua, rau củ hấp hoặc luộc mềm
  • Uống nhiều nước, nước ép rau xanh 
  • Bổ sung các thực phẩm giàu vitamin nhóm B, C, sắt và kẽm (như gan, trứng, đậu nành, cải bó xôi, cam, chuối) 

Ngoài ra, bạn nên hạn chế tối đa đồ cay, mặn, nóng, nước đá, nước có gas và thức ăn cứng dễ gây xây xát thêm vết loét.

Loét miệng tuy nhỏ nhưng ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt, sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng để phát hiện sớm và có biện pháp điều trị phù hợp là rất quan trọng. Trong trường hợp loét dai dẳng, không đáp ứng với các biện pháp tại nhà, hãy đến các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, việc chăm sóc răng miệng kỹ lưỡng mỗi ngày với sự hỗ trợ của các sản phẩm như tăm chỉ nha khoa Clara Kiss cũng góp phần hạn chế tình trạng viêm loét, giữ cho khoang miệng luôn sạch khuẩn và khỏe mạnh.

Chú thích:

(1) Trích xuất nguồn từ tạp chí y khoa NEJM (New England Journal of Medicine): https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8934078/ 

(2) Phiếu An Toàn Vật Liệu (MSDS) - Nguyên Liệu HIPS của Tăm Chỉ Clara Kiss

>>> CÓ THỂ BẠN MUỐN XEM THÊM:

  • Cách vệ sinh răng miệng sau khi phun môi
  • Cách làm sạch lưỡi bị trắng
  • Tác hại của tăm nước
  • Tăm chỉ nha khoa loại nào tốt
  • Tăm chỉ nha khoa hộp
  • Tác hại tăm tre
Mục lục
Mục lụcNội dung bài viếtx